Một trong những bí quyết giúp bạn học tiếng Anh thành công chính là nhớ ý nghĩa và cách sử dụng từ vựng. Tuy nhiên, điều này không hề đơn giản bởi từ vựng tiếng Anh có rất nhiều, nếu bạn chỉ có nhu cầu thi đỗ chứng chỉ PTE 30 thì cần chọn lọc các từ vựng để học, tránh mất thời gian và phải ghi nhớ nhiều. Trong bài viết dưới đây, PTE Life sẽ giúp bạn thống kê lại 200+ từ vựng PTE 30 thường gặp và gợi ý các phương pháp học, ghi nhớ hiệu quả.
Một trong những bí quyết giúp bạn học tiếng Anh thành công chính là nhớ ý nghĩa và cách sử dụng từ vựng. Tuy nhiên, điều này không hề đơn giản bởi từ vựng tiếng Anh có rất nhiều, nếu bạn chỉ có nhu cầu thi đỗ chứng chỉ PTE 30 thì cần chọn lọc các từ vựng để học, tránh mất thời gian và phải ghi nhớ nhiều. Trong bài viết dưới đây, PTE Life sẽ giúp bạn thống kê lại 200+ từ vựng PTE 30 thường gặp và gợi ý các phương pháp học, ghi nhớ hiệu quả.
Học viên được hỗ trợ book lịch thi miễn phí từ Trung tâm đăng ký thi PTE chính thức được Pearson. ủy quyền.
Học viên được nhận xét chi tiết bài Speaking 1-1 trong suốt quá trình học tập, không chỉ bật điểm Speaking và mà còn chuẩn hóa kỹ năng phát âm cho giao tiếp hàng ngày.
Học viên được thực hành trên Hệ thống luyện thi mô phỏng 99% đề thi thật. Tăng phản xạ và rút ngắn quá trình ôn luyện trong thời gian ngắn nhất!
Học chuyên sâu về kỹ năng Speaking & Listening và Thực hành theo lộ trình học tập
Thực hành bài tập tăng cường và review 1-1 bài thi thử trước khi đi thi.
Để bắt đầu lộ trình học tập tại PTE HELPER, việc đầu tiên bạn cần thực hiện là làm bài kiểm tra năng lực tiếng Anh. Quá trình này sẽ giúp đánh giá chính xác trình độ tiếng Anh hiện tại, từ đó giúp bạn xây dựng lộ trình cũng như kế hoạch học tập phù hợp nhất với khả năng.
Để tham gia kiểm tra năng lực tiếng Anh và được nhận xét từ giáo viên của PTE HELPER, bạn vui lòng bấm vào đường link dưới đây:
* Xem thêm: Thông tin lớp Bổ Trợ PTE
Mở đầu lộ trình luyện thi PTE 30-36, bạn sẽ được tham gia 4 buổi tips để nắm vững cấu trúc chi tiết bài thi PTE và phương pháp làm bài của từng phần.
Hàng trăm học viên có nền tảng kém hoặc đã lâu không sử dụng tiếng Anh hay bận rộn; không có thời gian ôn tập nhiều đã đạt kết quả PTE 30 – 36 thậm chí cao hơn và hoàn thiện hồ sơ visa 462/ 482/ Đầu Tư/ Partner thông qua giáo trình biên soạn “độc quyền” và sự chỉ dẫn tận tâm của đội ngũ giáo viên đầu ngành tại PTE HELPER.
Tìm hiểu thêm phương pháp luyện thi PTE hiệu quả:
Xem thêm thông tin khóa luyện thi pte ở hà nội
Tài khoản Mylearning cập nhật toàn bộ tài liệu học tập, nhận xét chi tiết và lịch học theo lộ trình của học viên. Giúp học viên dễ dàng theo dõi và hệ thống kiến thức bài bản.
Kỹ thuật Spaced Repetition hay còn gọi là lặp lại ngắt quãng, là một phương pháp học tập hiệu quả được nhiều người áp dụng để ghi nhớ từ vựng tiếng Anh rất hữu hiệu. Phương pháp này khai thác cơ chế “quên lãng” tự nhiên của não bộ bằng cách lặp lại thông tin ngay trước khi bạn quên chúng.
Với phương pháp này, người học sẽ chia nhỏ kiến thức để tránh bị “nhồi nhét” thông tin cùng 1 lúc. Sau đó bạn sẽ ôn luyện từ từ, mỗi ngày 1 phần kiến thức, có lịch trình lặp lại nhất định theo tuần/tháng để giúp não bộ nhanh chóng ghi nhớ hơn.
Dưới đây là danh sách 200 từ vựng PTE 30 trọng tâm, bao gồm danh từ, động từ và tính từ phổ biến, kèm theo chú thích tiếng Việt để giúp bạn dễ hiểu và ghi nhớ hơn.
1. People – Con người 2. Family – Gia đình 3. Children – Trẻ em 4. Time – Thời gian 5. Year – Năm 6. World – Thế giới 7. City – Thành phố 8. School – Trường học 9. Student – Học sinh, sinh viên 10. Work – Công việc 11. Day – Ngày 12. Country – Đất nước 13. Government – Chính phủ 14. Water – Nước 15. Home – Nhà 16. Community – Cộng đồng 17. Health – Sức khỏe 18. System – Hệ thống 19. Education – Giáo dục 20. Job – Nghề nghiệp 21. Food – Thực phẩm 22. Money – Tiền 23. Life – Cuộc sống 24. Friend – Bạn bè 25. Week – Tuần 26. Month – Tháng 27. Area – Khu vực 28. Example – Ví dụ 29. Problem – Vấn đề 30. Question – Câu hỏi 31. Information – Thông tin 32. History – Lịch sử 33. Change – Sự thay đổi 34. Language – Ngôn ngữ 35. Reason – Lý do 36. Social – Xã hội 37. Service – Dịch vụ 38. Body – Cơ thể 39. Technology – Công nghệ 40. Environment – Môi trường 41. Plan – Kế hoạch 42. Result – Kết quả 43. Game – Trò chơi 44. School – Trường học 45. Population – Dân số 46. Animal – Động vật 47. Industry – Ngành công nghiệp 48. Experience – Kinh nghiệm 49. Student – Sinh viên, học sinh 50. Market – Thị trường 51. Teacher – Giáo viên 52. Book – Sách 53. Computer – Máy tính 54. Music – Âm nhạc 55. Movie – Phim 56. Car – Xe hơi 57. Bus – Xe buýt 58. Train – Tàu 59. Flight – Chuyến bay 60. Party – Tiệc 61. Meeting – Cuộc họp 62. Agreement – Thỏa thuận 63. Picture – Hình ảnh 64. Building – Tòa nhà 65. Bridge – Cây cầu 66. Road – Đường 67. Street – Phố 68. Weather – Thời tiết 69. Travel – Du lịch 70. Goal – Mục tiêu 71. Team – Đội nhóm 72. News – Tin tức 73. Internet – Mạng internet 74. Idea – Ý tưởng 75. Culture – Văn hóa 76. Sport – Thể thao 77. Medicine – Thuốc 78. Family – Gia đình 79. Energy – Năng lượng 80. Success – Thành công
1. Be – Là, thì 2. Have – Có 3. Do – Làm 4. Say – Nói 5. Go – Đi 6. Get – Nhận, lấy 7. Make – Làm, tạo ra 8. Know – Biết 9. Think – Nghĩ 10. Take – Cầm, lấy 11. See – Nhìn, thấy 12. Come – Đến 13. Want – Muốn 14. Use – Sử dụng 15. Find – Tìm thấy 16. Give – Đưa 17. Tell – Kể, nói 18. Work – Làm việc 19. Call – Gọi 20. Try – Thử 21. Ask – Hỏi 22. Need – Cần 23. Feel – Cảm thấy 24. Leave – Rời đi 25. Put – Đặt, để 26. Mean – Có nghĩa là 27. Keep – Giữ 28. Let – Cho phép 29. Begin – Bắt đầu 30. Help – Giúp đỡ 31. Talk – Nói chuyện 32. Turn – Quay 33. Start – Bắt đầu 34. Show – Hiển thị 35. Play – Chơi 36. Run – Chạy 37. Move – Di chuyển 38. Live – Sống 39. Believe – Tin tưởng 40. Happen – Xảy ra 41. Write – Viết 42. Sit – Ngồi 43. Stand – Đứng 44. Lose – Mất 45. Pay – Trả tiền 46. Meet – Gặp 47. Include – Bao gồm 48. Continue – Tiếp tục 49. Set – Đặt, cài đặt 50. Learn – Học 51. Listen – Nghe 52. Speak – Nói 53. Read – Đọc 54. Drive – Lái xe 55. Walk – Đi bộ 56. Buy – Mua 57. Sell – Bán 58. Teach – Dạy 59. Win – Thắng 60. Eat – Ăn
1. Good – Tốt 2. New – Mới 3. First – Đầu tiên 4. Last – Cuối cùng 5. Long – Dài 6. Great – Tuyệt vời 7. Little – Nhỏ 8. Own – Riêng, cá nhân 9. Other – Khác 10. Old – Cũ, già 11. Right – Đúng 12. Big – Lớn 13. High – Cao 14. Small – Nhỏ 15. Large – Lớn 16. Next – Kế tiếp 17. Early – Sớm 18. Young – Trẻ 19. Important – Quan trọng 20. Few – Ít 21. Public – Công cộng 22. Bad – Tệ 23. Same – Giống nhau 24. Able – Có thể 25. Clear – Rõ ràng 26. Strong – Mạnh mẽ 27. Hard – Khó khăn 28. True – Đúng 29. Simple – Đơn giản 30. Wrong – Sai 31. Certain – Chắc chắn 32. Full – Đầy 33. Free – Miễn phí, tự do 34. Easy – Dễ dàng 35. Different – Khác nhau 36. Local – Địa phương 37. Short – Ngắn 38. Personal – Cá nhân 39. Late – Trễ 40. Real – Thật 41. Recent – Gần đây 42. Available – Có sẵn 43. Popular – Phổ biến 44. Social – Xã hội 45. Successful – Thành công 46. Useful – Hữu ích 47. Common – Phổ biến 48. Current – Hiện tại 49. Possible – Có thể 50. Likely – Có khả năng 51. Simple – Đơn giản 52. Easy – Dễ dàng 53. Fast – Nhanh 54. Slow – Chậm 55. Cheap – Rẻ 56. Expensive – Đắt 57. Happy – Hạnh phúc 58. Sad – Buồn 59. Friendly – Thân thiện 60. Dangerous – Nguy hiểm
Việc học và ghi nhớ những từ vựng PTE 30 này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi làm các phần thi PTE, đặc biệt là ở mức độ cơ bản với mục tiêu đạt 30 điểm.