Cấu Trúc Câu Giả Định Trong Tiếng Anh

Cấu Trúc Câu Giả Định Trong Tiếng Anh

Cấu trúc câu tiếng Anh là các trật tự được quy định để tạo câu có nghĩa. Trong tiếng Anh có rất nhiều cấu trúc câu khác nhau. Các cấu trúc câu thông dụng là những cấu trúc được người bản ngữ thường xuyên sử dụng chúng ta thường gặp chúng trong giao tiếp và các bài kiểm tra.

Cấu trúc câu tiếng Anh là các trật tự được quy định để tạo câu có nghĩa. Trong tiếng Anh có rất nhiều cấu trúc câu khác nhau. Các cấu trúc câu thông dụng là những cấu trúc được người bản ngữ thường xuyên sử dụng chúng ta thường gặp chúng trong giao tiếp và các bài kiểm tra.

Cách sắp xếp câu trong tiếng Anh với cấu trúc: S + V + O + O

Trong câu có hai tân ngữ (O), một là tân ngữ trực tiếp và hai là tân ngữ gián tiếp. Ví dụ:

• The teacher showed the students a new experiment. (Giáo viên đã cho học sinh xem một thí nghiệm mới.)

• My mom made me a delicious cake. (Mẹ tôi đã làm cho tôi một cái bánh ngon.)

Ở ba ví dụ trên: “students”, “me” và “him” là tân ngữ gián tiếp. Trong khi đó, “a new experiment”, “a delicious cake” hay “a new phone” là tân ngữ trực tiếp.

Cấu trúc: S + V + because of + noun/ gerund/ noun phrase

Tương tự như because, cấu trúc because of cũng được sử dụng để diễn tả lý do đằng sau một sự việc, hiện tượng nào đó. Tuy nhiên, theo sau because of sẽ là một danh từ (Noun), danh động từ (Gerund) hoặc cụm danh từ (Noun Phrase). Dưới đây là các ví dụ về cấu trúc câu trong tiếng Anh này:

• She couldn’t attend the party because of her work. (Cô ấy không thể tham gia buổi tiệc vì công việc.)

• They were late for the meeting because of heavy traffic. (Họ đã đến họp muộn vì tắc đường.)

Cấu trúc: S + V + too + adj/adv + (for someone) + to do something

Too… to là một cấu trúc câu trong tiếng Anh có nghĩa là “quá… đến nỗi mà”. Ví dụ:

• The car is too expensive for them to afford. (Chiếc xe đắt đỏ đến mức họ không thể chi trả.)

• The distance to the top of the mountain was too far for them to hike in one day. (Khoảng cách từ đây lên đỉnh núi quá xa để họ có thể leo trong một ngày.)

Cấu trúc: To be amazed/ surprised/ angry/ good/ bad + at + noun/gerund

Cả hai cấu trúc to be amazed at = to be surprised đều có nghĩa là bất ngờ, ngạc nhiên về một ai, sự vật, hiện tượng nào đó.

Trong khi đó, to be angry at có nghĩa là tức giận về ai, cái gì.

Còn to be good at là giỏi về cái gì, và ngược lại to be bad at là dở/tệ về mảng nào đó.

Theo sau cả năm cấu trúc câu trong tiếng Anh này là noun hoặc gerund (V-ing).

• I was amazed at his incredible talent for playing the piano. (Tôi ngạc nhiên với tài năng chơi piano đáng kinh ngạc của anh ấy.)

• She was surprised at the breathtaking beauty of the sunset. (Cô ấy ngạc nhiên với vẻ đẹp tuyệt mỹ của hoàng hôn.)

• Liam was angry at his friend for breaking his favorite mug. (Liam tức giận với bạn mình vì đã làm vỡ chiếc cốc yêu thích của cậu.)

• Monica is good at playing the guitar. (Monica giỏi chơi đàn guitar.)

• Andy is bad at swimming. (Andy bơi lội không giỏi.)

Chủ ngữ (Subject, viết tắt là S)

Chủ ngữ trong câu có thể là một danh từ, một cụm danh từ hoặc là một đại từ chỉ người, sự vật hoặc sự việc.

Chủ ngữ có thể là chủ thể thực hiện một hành động (đối với câu chủ động) hoặc là chủ thể bị tác động bởi một hành động (đối với câu bị động).

(Em trai tôi chơi bóng chuyền rất cừ)

(Chàng trai được bạn gái mời đến bữa tiệc này)

Cấu trúc: Used to + V-infinitive

Cấu trúc used to được sử dụng để diễn tả hành động, thói quen, hoặc tình trạng đã thường xuyên xảy ra trong quá khứ, nhưng hiện tại không còn nữa. Theo sau used to là một động từ nguyên mẫu.

• They used to go swimming every weekend. (Họ đã từng đi bơi vào mỗi cuối tuần.)

• She used to play the piano when she was young. (Cô ấy đã từng chơi đàn piano khi còn trẻ.)

Vị ngữ (Complement, viết tắt là C)

Trong cấu trúc tiếng Anh thông dụng cũng thường xuất hiện thành phần bổ ngữ. Bổ ngữ có thể là tính từ, danh từ và thường đi theo sau một tân ngữ hoặc một động từ nối.

Bổ ngữ sẽ có tác dụng bổ nghĩa cho chủ ngữ hay cho tân ngữ trong câu. Tuy nhiên trong một câu không nhất định phải có vị ngữ. Vị ngữ sẽ trả lời cho câu hỏi Whom? Hoặc what?

(Anna mua một căn hộ mới hôm qua)

Cấu trúc câu trong tiếng Anh: S + V + (O) +….

Đây là một trong các mẫu câu tiếng Anh cơ bản và phổ biến nhất. Trong đó, S (chủ ngữ) và V (động từ) là hai thành phần bắt buộc phải có để hình thành nên một câu. Ví dụ:

Thông thường, để một câu trở nên đầy đủ và dễ hiểu hơn, bạn có thể mở rộng bằng cách thêm O (tân ngữ) và các thông tin nền khác. Ví dụ:

• I cook dinner for my husband. (Tôi nấu bữa tối cho chồng tôi.)

• He sings an old song. (Anh ta hát một bài hát cổ xưa.)

Cấu trúc câu trong tiếng Anh: S + V + C

Cấu trúc này đề cập đến một dạng câu gồm chủ ngữ (S), động từ (V) và bổ ngữ (C). Bổ ngữ (C) được sử dụng để mở rộng thêm thông tin về chủ ngữ hoặc động từ, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về vấn đề được đề cập trong câu.

Bổ ngữ có thể là danh từ hoặc tính từ, ví dụ:

• She became a doctor. (Cô ấy trở thành một bác sĩ.)

• He was a talented musician. (Anh ấy là một nhạc sĩ tài năng.)

• The cat became the leader of the pack. (Con mèo trở thành thủ lĩnh của bầy đàn.)

Nếu bổ ngữ là tính từ, chúng thường đi kèm với các động từ sau: feel, look, appear, keep, grow, sound, smell, taste, seem, become, get, stay, remain…

Nếu bổ ngữ là danh từ, chúng sẽ đứng sau các động từ: become, turn, to be, look like…

Cấu trúc tiếng Anh cơ bản gồm 1 mệnh đề độc lập

1 mệnh đề độc lập thường bao gồm chủ ngữ, động từ và tân ngữ.

• She was correct. (Cô ấy đã đúng.)

Cấu trúc: To spend + amount of time/ money + on + something

Cấu trúc câu trong tiếng Anh với spend này có nghĩa là “dành thời gian/tiền bạc để làm cái gì”. Dưới đây là các ví dụ minh họa:

• She spends a lot of time on her studies every day. (Ngày nào cô ấy cũng dành rất nhiều thời gian cho việc học tập.)

• He spent all his savings on a new car. (Anh ấy tiêu hết tiết kiệm của mình để mua một chiếc xe mới.)

Có những cấu trúc câu trong tiếng Anh cơ bản nào?

Cấu trúc câu trong tiếng Anh là cách các thành phần ngữ pháp cơ bản (chủ ngữ, động từ và đôi khi là tân ngữ) của câu kết hợp với nhau. Có các cách sắp xếp câu trong tiếng Anh bao gồm:

Cấu trúc: To prefer + noun/ gerund + to + noun/ gerund

Cấu trúc prefer dùng để diễn tả sự ưa thích hoặc thích cái gì hơn. Dưới đây là các ví dụ về cách sắp xếp câu trong tiếng Anh này:

• She prefers tea to coffee. (Cô ấy thích trà hơn là cà phê.)

• He prefers reading to watching TV. (Anh ấy thích đọc sách hơn là xem tivi.)

Các cấu trúc tiếng Anh với câu phức

Câu phức bao gồm một mệnh đề độc lập và một mệnh đề phụ thuộc.

• I went to dinner because I was hungry. (Tôi đi ăn tối vì tôi đói.)

Tân ngữ (Object, viết tắt là O)

Tân ngữ trong câu có thể là một đại từ chỉ người, chỉ một sự vật, sự việc, 1 danh từ hoặc cụm danh từ. Trong cấu trúc câu tiếng Anh cơ bản, tân ngữ đóng vai trò chịu tác động hay ảnh hưởng của động từ.

(Tôi sẽ mua một chiếc xe mới trong tháng này)

(Tôi sẽ mua tặng bạn một chiếc đầm mới)

Cấu trúc: To prevent/stop + someone/something + From + V-ing

Cấu trúc câu trong tiếng Anh này có nghĩa là “ngăn ai/ cái gì làm điều gì đó”.

• The police stopped the protesters from entering the building. (Cảnh sát đã ngăn những người biểu tình xâm nhập tòa nhà.)

• I try to prevent my children from eating too much junk food. (Tôi cố gắng ngăn con mình ăn quá nhiều đồ ăn vặt.)

Động từ (Verb, viết tắt là V)

Trong cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh, động từ đóng vai trò chỉ một trạng thái hoặc hành động của chủ ngữ. Cấu trúc câu tiếng Anh đều cần có động từ. Có thể là động từ đơn hoặc là ngữ động từ.

(Jack đã xem bộ phim này 5 lần trước đó)