Thanh điệu tiếng Trung là một trong những phần cấu thành lên từ tiếng Trung hoàn chỉnh. Chức năng của thanh điệu có nhiều nét tương đồng so với dấu trong tiếng Việt. Thanh điệu có vai trò rất quan trọng giúp người nói phát âm chuẩn và dễ nghe hơn. Cùng Tiếng Trung Đông Phương tìm hiểu chi tiết tiếng trung có mấy thanh điệu và cách đọc thanh điệu tiếng Trung trong bài viết dưới đây.
Thanh điệu tiếng Trung là một trong những phần cấu thành lên từ tiếng Trung hoàn chỉnh. Chức năng của thanh điệu có nhiều nét tương đồng so với dấu trong tiếng Việt. Thanh điệu có vai trò rất quan trọng giúp người nói phát âm chuẩn và dễ nghe hơn. Cùng Tiếng Trung Đông Phương tìm hiểu chi tiết tiếng trung có mấy thanh điệu và cách đọc thanh điệu tiếng Trung trong bài viết dưới đây.
Phát âm thanh điệu trong tiếng Trung có thể khá thách thức đối với những người mới học. Những sai lầm thường gặp nhất khi phát âm tiếng Trung phải kể đến như:
Để cải thiện phát âm, việc luyện tập thường xuyên với người bản xứ hoặc sử dụng các tài liệu học phát âm chính xác là rất quan trọng. Ngoài ra, việc lắng nghe cách phát âm của người bản xứ và luyện tập mô phỏng cũng có thể giúp bạn nhanh chóng cải thiện kỹ năng phát âm của mình.
4 thanh điệu trong Tiếng Trung ngoài cách đọc nguyên bản còn có những quy tắc biến điệu riêng. Các quy tắc biến điệu phổ biến nhất bạn có thể tham khảo như sau:
Thanh nhẹ trong tiếng Trung còn được gọi là thanh bình hoặc thanh không, không có dấu thanh điệu cố định và thường xuất hiện ở cuối từ ghép hoặc câu. Cách phát âm thanh nhẹ phụ thuộc vào thanh điệu của âm tiết trước nó và thường ngắn hơn, nhẹ nhàng hơn so với các âm tiết khác. Đây là một số điểm chính về cách phát âm thanh nhẹ:
Cách đọc thanh điệu trong tiếng Trung cần chú ý về biến điệu thanh 3. Biến điệu thanh 3 trong tiếng Trung là một quy tắc phát âm quan trọng, đặc biệt khi hai âm tiết mang thanh 3 đứng cạnh nhau. Theo quy tắc này, âm tiết đầu tiên sẽ được biến đổi thành thanh 2 để dễ phân biệt và nghe rõ ràng hơn.
Ví dụ, “你好” (Nǐ hǎo) sẽ được phát âm là “ní hǎo” thay vì “nǐ hǎo”. Quy tắc này giúp cho việc giao tiếp trở nên mượt mà và dễ hiểu hơn trong tiếng Trung. Đây là một phần cần đặc biệt quan tâm trong việc học phát âm tiếng Trung.
Khi 3 thanh 3 đứng cạnh nhau thì thanh 3 thứ 2 sẽ được đọc thành thanh 2. Ví dụ “Hǎo xiǎng nǐ” sẽ được đọc thành “Hǎo xiáng nǐ”. Khi 4 thanh 3 đứng cạnh nhau ở trong cùng một câu thì âm đầu và âm thứ 3 sẽ biến thành thanh 2. Ví dụ “Wǒ yě hěn hǎo” sẽ đọc là “Wó yě hén hǎo”
Các từ này có thể thay đổi thanh điệu tiếng Trung tùy thuộc vào vị trí trong câu hoặc từ ghép. “bù” thường được phát âm với thanh 4 khi đứng một mình nhưng có thể chuyển thành thanh 2 khi kết hợp với từ khác.
Khi học các thanh điệu trong tiếng Trung, bạn cần nắm rõ quy tắc đánh dấu thanh điệu. Mỗi thanh điệu sẽ có dấu đặc trưng nằm trên nguyên âm. Cụ thể quy tắc đánh dấu thanh điệu như sau:
Khi hai từ có thanh điệu giống nhau đứng cạnh nhau, thanh điệu thường được biến đổi để dễ phân biệt và dễ nghe hơn. Đây là một số quy tắc cơ bản:
Ngoài ra, một số từ có thể thay đổi thanh điệu tùy thuộc vào ngữ cảnh. Ví dụ, “不” (bù) thường đọc là thanh 4, nhưng khi đứng trước một từ thanh 4 khác, nó sẽ chuyển thành thanh 2 để tránh sự trùng lặp.
Tiếng Trung còn có những quy tắc biến điệu phức tạp hơn, nhưng những quy tắc trên là cơ bản và quan trọng nhất để người học có thể bắt đầu giao tiếp một cách chính xác. Cách phát âm thanh điệu tiếng Trung chuẩn xác nhất là bạn nên luyện nghe và luyện nói với người bản xứ để nắm vững các quy tắc này một cách tự nhiên nhất.
Cách viết thanh điệu tiếng Trung sẽ tuỳ thuộc bạn sử dụng điện thoại hay máy tính để thực hiện.
Để viết thanh điệu tiếng Trung trên điện thoại, bạn có thể làm theo các bước sau:
Để viết thanh điệu tiếng Trung trên máy tính, bạn có thể thực hiện theo các hướng dẫn sau:
Thanh 1 tương ứng với phím 1 (ví dụ: yi1 = yī)
Thanh 2 tương ứng với phím 2 (ví dụ: yi2 = yí)
Thanh 3 tương ứng với phím 3 (ví dụ: hao3 = hǎo)
Thanh 4 tương ứng với phím 4 (ví dụ: bu4 = bù)3.
Lưu ý rằng cách viết thanh điệu có thể khác nhau tùy thuộc vào loại điện thoại và hệ điều hành máy tính bạn đang sử dụng. Đối với một số hệ điều hành, bạn có thể cần phải chuyển đổi ngôn ngữ nhập liệu sang tiếng Trung trước khi gõ.
Bài viết trên là những chia sẻ về các thanh điệu tiếng Trung và gợi ý cách đọc, những sai lầm thường gặp phải khi phát âm. Hy vọng có thể cung cấp đầy đủ các thông tin cần thiết và đầy đủ nhất về thanh điệu tiếng Trung. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm những thông tin về cách học tiếng trung có thể liên hệ ngay với Đông Phương nếu bạn cần tư vấn thêm các khóa học tiếng Trung Online phù hợp với năng lực của mình.
TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG – HOA NGỮ ĐÔNG PHƯƠNG
Khi 2 thanh 3 đi liền nhau, thanh 3 thứ nhất đọc thành thanh thứ 2. Ví dụ:
Shǒubiǎo(手表) lǎohǔ(老虎) xǐshǒu(洗手)
mǎi shuǐ(买水) fǔdǎo(辅导) kěyǐ(可以)
“一” khi đứng độc lập hoặc là cuối câu thì đọc là “Yī”, đứng trước thanh thứ hai, thanh thứ ba thì đọc là “yì”, đứng trước thanh thứ tư thì đọc là “Yí”.
“不” khi đứng độc lập hoặc đứng trước thanh thứ nhất, thanh thứ hai, thanh thứ ba thì đọc là “Bù”, đứng trước thanh thứ tư thì đọc là “Bú”.
Bù tīng(不听) bù xué(不学) bùxiǎng(不想) bú qù(不去)
Māma(妈妈) wǒmen(我们) huílai(回来)
nǐ de(你的) péngyou(朋友) gēge(哥哥)
nǐmen(你们) chūqu(出去) piàoliang(漂亮)
Tim hiểu về các thanh điệu trong trung và sử dụng chúng một cách chính xác là bước quan trọng việc học tiếng trung. Trong tiếng Trung có 4 loại thanh điệu và cách đọc 4 thanh điệu trong tiếng Trung về cơ bản sẽ như sau: